https://www.natachi.net
https://www.natachi.net

Đo lưu lượng hóa chất

HỖ TRỢ
Mr.Nam
0903999832
Hotline
0969055593
Phòng KT
02838 636 919
Sales1
0935006453
Sales2
0907792659
THỐNG KÊ
  •    Đang online: 9
  • Lượt truy cập: 1456831
SẢN PHẨM
  • Đo lưu lượng hóa chất
  • Giá:
    Liên hệ
  • Xuất xứ:
  • Lượt xem:
    32495
AMF30NT Series là một loại bộ đo lưu lượng kế điện từ lý tưởng cho các chất lỏng dẫn điện. Nó có kích thước 3-32 mm. Các AMF300 được sử dụng rộng rãi cho nước máy, hóa chất, nước thải, thực phẩm và nước giải khát, bột giấy và giấy và nhiều chất lỏng công nghiệp khác.

 

FEATURES
 


 Light and compact version
 Flow velocity range: 0-12 m/s, precisely in low flow applications 
 Interface thread piping
 FEP Liner suitable for vacuum tube
 High accuracy of +/-0.4% value of reading (or+/-0.2% value of reading)
 With Forward / Reverse flowrate measurement function

 
SPECIFICATION
 

 

Size: Cable Entry:
3, 6, 10, 18, 22, 32 mm Standard :PG11  Option:1/2"NPTF
Measuring Range: Ambient Temperature:
Velocity   0-0.25 m/s min. -25 to +60 oC
                0-12 m/s max. Process Connection:
Material: Screw male thread (BSP) 
Tube & Connection Grounding Resistance:
Stainless Steel 304 Must be  less than 10 
Coil Housing Accuracy:
PVC +/-0.4% read-out values (Velocity >=0.5 m/s)
Liner +/-0.2% read-out values
FEP (Suitable for AMC3100 converter only)
Electrode +/-0.0025 m/s (Velocity < 0.5 m/s)
Stainless Steel 316L (3mm~32mm) Temperature:
Titanium (3mm~32mm) Compact
Hastelloy B (3mm~32mm) -10 ~ +80 oC
Hastelloy C (3mm~32mm) Separate
Tantalum (3mm~32mm) -20 ~ +120 oC
Platinum (18mm~32mm) Max. Pressure:
Flow Range: 16 Kg/cm2
3 mm Explosion Proof:
0 - 6.4 L/Hr ~ 0 - 305 L/Hr Exd(ib)ibqIIBT5 (with AMC3100 only)
6 mm Protection Class:
0 - 25 L/Hr ~ 0 - 1221 L/Hr IP 67
10 mm Conductivity:
0 - 71 L/Hr ~ 0 - 3393 L/Hr More than 5 uS/cm
18 mm  
0 - 229 L/Hr ~ 0 - 10993 L/Hr  
22 mm  
0 - 342 L/Hr ~ 0 - 16421 L/Hr  
32 mm  
0 - 724 L/Hr ~ 0 - 34743 L/Hr
SẢN PHẨM KHÁC
1 2 3